详细介绍: 整机特点
DN系列气动交流点凸焊机 máy hàn điệm khí nến DN
1、 按照国际ISO标准化进行生产,并且通过欧洲CE认证。
2、 欧洲技术的电脑控制系统,配有塑钢透明安全盖,确保了对焊接电流,焊接电压和焊接时间等的精确控制。同时可以存储32组焊接参数,方便随时调用。
3、 点焊和凸焊兼用,最大发挥焊接性能。
4、 卓越的水冷系统确保机器可以24小时连续不间断工作。
5、 采用百分百进口环保型油漆,对人和环境无任何伤害。
1.Sản phẩm theo tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO tiến hành sản suất,và đã được chứng nhận của Châu Âu CE
2.Hệ thống máy tính khống chế là kỹ thuật Châu Âu,phân phối cái an toàn trong suốt nhựa công nghiệt,đảm bào kống chế chính xác với dòng hàn điện,điện áp hàn,và thời gian hàn v.v...đồng thời có thể dự trữ tham số hàn 32 nhóm,để điều dụng thuận tiện
3.
1. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một công tắc tiếp xúc thyristor điều khiển vô cấp nhiệt hàn và thời gian.
2. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một phương pháp ngưng tụ thẳng đứng và vị trí thuận tiện để di chuyển.
3. Tán được thay thế bằng cấu trúc hàn mỏng để nâng cao hiệu quả công việc....
项目
|
额定
容量
|
额定初级电压
|
额定
频率
|
最大次极电流
|
负载持续率
|
臂伸尺寸
|
最大加压力
|
电极
行程
|
冷却水
流量
|
重量
|
电极尺寸
|
电极头
|
电极握杆
|
电极臂杆
|
型号
|
KVA
|
V
|
Hz
|
A
|
%
|
mm
|
N
|
mm
|
L/min
|
Kg
|
(mm)
|
(mm)
|
(mm)
|
DN-25
|
25
|
380
|
50/60
|
17500
|
50
|
380
|
2500
|
60
|
6
|
300
|
16
|
20
|
45*200
|
DN-35
|
35
|
380
|
50/60
|
18500
|
50
|
380
|
4000
|
60
|
6
|
380
|
16
|
25
|
50*200
|
DN-50
|
50
|
380
|
50/60
|
20000
|
50
|
380
|
6280
|
60
|
6
|
430
|
16
|
25
|
50*200
|
DN-75
|
75
|
380
|
50/60
|
25000
|
50
|
380
|
6280
|
60
|
8
|
500
|
16
|
25
|
60*200
|
DN-100
|
100
|
380
|
50/60
|
30500
|
50
|
380
|
6280
|
60
|
8
|
600
|
16
|
25
|
60*200
|
DN-150
|
150
|
380
|
50/60
|
38500
|
50
|
380
|
6280
|
60
|
12
|
750
|
20
|
30
|
80*250
|
DN-200
|
200
|
380
|
50/60
|
43000
|
50
|
380
|
6280
|
60
|
12
|
800
|
20
|
30
|
80*250
|
|